Máy phát điện CUMMINS KTA38-G3
Mã sản phẩm: CUMMINS Mỹ KTA38-G3
Đã xem: 4413
- 0VNĐ
Mã sản phẩm: CUMMINS Mỹ KTA38-G3
Đã xem: 4413
Động cơ | - Động cơ 4 thì 1000 kVA |
- Hãng chế tạo: CUMMINS - Mỹ | |
- Model: KTA38-G3 | |
Số xi lanh | - 12 xi lanh phun trực tiếp |
- Tỉ số nén: | |
- Đường kính xi lanh: 159 mm | |
- Khoảng dịch chuyển của pittong: 159 mm | |
Hệ thống khởi động | - Đề điện. |
- Khởi động bằng động cơ đề | |
- Ắc qui (1 bình): | |
+ Điện áp: 24V | |
+ Dung lượng: | |
Hệ thống tắt máy | - Tắt máy bằng điện |
- Cuộn dây dừng động cơ 24 VDC | |
Hệ thống làm mát | - Làm mát bằng nước tuần hoàn kết hợp với quạt gió đầu trục |
- Két nước làm mát: | |
+ Dung tích bình nước làm mát: lít | |
+ Nắp két nước làm mát có khả năng bảo vệ quá áp suất trong két nước làm mát | |
- Quạt thổi gió làm mát | |
- Rào chắn bảo vệ | |
- Chất phụ gia làm mát động cơ | |
Hệ thống xả khí | - Ống giảm âm (tiêu âm) có sẵn đồng bộ theo máy. |
- Nhiệt độ khí xả sau tuabin: | |
- Lưu lượng khí thải: | |
- Khí thải thoát ra đúng tiêu chuẩn Việt Nam về khí thải động cơ | |
Hệ thống nhiên liệu | - Bơm chuyển nhiên liệu: bơm tay (bơm mồi) và bơm máy (bơm cao áp) |
- Tiêu thu nhiên liệu: | |
- Điều tốc: | |
- Lọc thô, tách nước và lọc tinh đảm bảo nhiên liệu đưa vào buồng đốt đạt tốt các chỉ tiêu kỹ thuật | |
- Ống mềm dẫn nhiên liệu | |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông thường |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | - Đồng bộ theo máy. |
- Bình chứa nhiên liệu có dung tích: lít. | |
- Nắp bình nhiên liệu ở vị trí thấp, tạo thuận lợi tối đa khi bổ xung nhiên liệu | |
Hệ thống bôi trơn | - Bôi trơn cưỡng bức + tự vung |
- Hệ thống lọc và làm mát dầu bôi trơn tuần hoàn giúp động cơ luôn luôn được bôi trơn tốt, làm việc an toàn, ổn định và tăng tuổi thọ máy | |
- Lọc dầu bôi trơn lắp ở vị trí thích hợp, thay thế dễ dàng | |
- Dung tích dầu bôi trơn: lít | |
- Nhiệt độ dầu bôi trơn lúc hoạt động bình thường: 115°C. | |
- Áp lực dầu bôi trơn tại tốc độ định mức: thấp nhất là 2.75 bar | |
- Lỗ xả dầu bôi trơn nằm ngay dưới đáy cacste chứa dầu, rất thuận tiện khi thay thế dầu bôi trơn | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | - Tiêu thụ ở 100% công suất liên tục: 198 |
- Tiêu thụ ở 75% công suất liên tục: 151 | |
- Tiêu thụ ở 50% công suất liên tục: 104 | |
- Tiêu thụ ở 25% công suất liên tục: 54 | |
Tốc độ quay | 1500 vòng/phút |
Bộ tản nhiệt | Dàn tỏa nhiệt tuần hoàn bằng đồng |
Lọc gió | - Màng lọc gió giấy kiểu khô, đơn cấp, có thể tháo lắp, bảo dưỡng và thay thế dễ dàng. |
- Hiệu suất lọc sạch: 99,99 % | |
Kích thước máy (L×W×H)mm | 3172x1752x2004 |